Characters remaining: 500/500
Translation

khôn lớn

Academic
Friendly

Từ "khôn lớn" trong tiếng Việt có nghĩa là "trưởng thành" "biết suy nghĩ". Khi một người hay một đứa trẻ "khôn lớn", có nghĩahọ đã phát triển về mặt thể chất tinh thần, khả năng suy nghĩ, hiểu biết đưa ra quyết định đúng đắn hơn.

Giải thích chi tiết:
  • Khôn: có nghĩathông minh, biết suy nghĩ, khả năng phân tích đánh giá tình huống.
  • Lớn: chỉ sự phát triển về kích thước, chiều cao, hoặc độ tuổi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Các cháu đã khôn lớn, giờ các cháu có thể tự chăm sóc bản thân." (Có nghĩabây giờ các cháu đã đủ lớn đủ hiểu biết để tự lo cho mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Khi khôn lớn, mỗi chúng ta cần phải học cách đưa ra quyết định đúng đắn chịu trách nhiệm về những quyết định đó." (Nghĩa là khi trưởng thành, chúng ta cần biết suy nghĩ chấp nhận hậu quả từ những hành động của mình.)
Các từ gần giống:
  • Trưởng thành: Cũng có nghĩa tương tự như "khôn lớn", nhưng thường nhấn mạnh vào sự phát triển về mặt tâm lý cảm xúc.
  • Lớn lên: Từ này thường chỉ sự phát triển về tuổi tác, nhưng không nhất thiết phải sự thay đổi trong tư duy.
Từ đồng nghĩa:
  • Khôn ngoan: Thể hiện sự thông minh khả năng phán đoán tốt, nhưng không chỉ dành cho việc trưởng thành về tuổi tác.
  • Chín chắn: Thường được dùng để chỉ những người đã trưởng thành cách suy nghĩ rất hợp lý, không bốc đồng.
Lưu ý:
  • "Khôn lớn" thường được sử dụng trong các bối cảnh nói về trẻ em hoặc thanh thiếu niên đang trong quá trình trưởng thành.
  • Cách dùng "khôn lớn" có thể mang sắc thái tình cảm, thể hiện sự tự hào về sự trưởng thành của một ai đó.
  1. Trưởng thành biết suy nghĩ: Các cháu đã khôn lớn, ở riêng cả.

Comments and discussion on the word "khôn lớn"